Thép Carbon và Thép Mangan cho sử dụng cấu trúc máy móc | Nhà sản xuất Thanh tròn thép và Ống thép tại Đài Loan | JFS Steel

Thép Carbon và Thép Mangan cho sử dụng cấu trúc máy móc | Nhà cung cấp thanh thép chính xác, tấm thép, ống thép và dịch vụ liên quan đến thép chuyên nghiệp | JFS Steel

Tìm kiếm theo điều kiện(Chọn một trong hai mục để Tìm kiếm):
   tìm kiếm nâng cao

Bán chạy nhất

Thép Carbon và Thép Mangan cho sử dụng cấu trúc máy móc | Nhà sản xuất Thanh tròn thép và Ống thép tại Đài Loan | JFS Steel

Đặt tại Đài Loan từ năm 2006, Ju Feng Special Steel Co., Ltd. đã trở thành nhà sản xuất thanh kim loại và ống thép. Các sản phẩm chính của họ bao gồm thanh thép, tấm thép và ống thép, cũng như dịch vụ cắt, khoan, gia công và xử lý nhiệt thép bằng máy CNC.

Ju Feng Special Steel Co., Ltd. (JFS) được thành lập ban đầu như một công ty xây dựng cách đây 47 năm, và từ năm 2006, JFS đã mở rộng thành công vào ngành Công nghiệp Thép Đặc biệt, trở thành nhà cung cấp hàng đầu tại Đài Loan các loại thanh thép đặc biệt, tấm thép và ống thép dưới dạng nhà phân phối hoặc bán lẻ. Trong những năm gần đây, Ju Feng không chỉ cung cấp dịch vụ cắt vật liệu mà còn cung cấp dịch vụ gia công CNC (quy trình gia công hoàn chỉnh từ nguyên liệu thô đến sản phẩm bán thành phẩm) cho khách hàng của chúng tôi trên toàn thế giới. Với hơn 47 năm thành công trong việc mở rộng vào ngành Công nghiệp Thép Đặc biệt, chúng tôi là nhà cung cấp hàng đầu về vật liệu thép đặc biệt tại Đài Loan.

JFS Steel đã cung cấp cho khách hàng các thanh và ống thép không gỉ, và dịch vụ gia công thép chính xác từ năm 2006, cả hai đều được trang bị công nghệ tiên tiến và 47 năm kinh nghiệm, JFS Steel đảm bảo đáp ứng mọi yêu cầu của từng khách hàng.

Thép Carbon và Thép Mangan cho sử dụng cấu trúc máy móc

Kết quả 25 - 48 của 72
123
Loại thép Tiêu chuẩn Mã quốc gia Hơn
1022
- AISI Hơn
25Mn
699 GB Hơn
1026
- AISI Hơn
30Mn
699 GB Hơn
35Mn
699 GB Hơn
1037
- AISI Hơn
S40C(SWRH42B)
3828 CNS Hơn
40Mn
699 GB Hơn
40Mn4
17200 DIN Hơn
S45C(SWRH47B)
3828 CNS Hơn
45Mn
699 GB Hơn
1046
- AISI Hơn
S53C(SWRH52B)
3828 CNS Hơn
50Mn
699 GB Hơn
S58C(SWRH62B)
3828 CNS Hơn
60Mn
699 GB Hơn
1561
- AISI Hơn
65Mn
699 GB Hơn
1566
- AISI Hơn
70Mn
699 GB Hơn
1572
- AISI Hơn
09Mn2
1591 GB Hơn
15Mn2
3077 GB Hơn
SMn420
4445 CNS Hơn

Kết quả 25 - 48 của 72
123